FAQs About the word colorimeter

Máy đo màu

a measuring instrument used in colorimetric analysis to determine the quantity of a substance from the color it yields with specific reagents

No synonyms found.

No antonyms found.

colorful => nhiều màu sắc, colorfast => Không phai màu, colored hearing => thính giác màu, colored audition => Buổi thử vai diễn viên da màu, colored => có màu,