Vietnamese Meaning of circularity
Tính tuần hoàn
Other Vietnamese words related to Tính tuần hoàn
- Vòng vo
- vòng vo
- sự lan rộng
- khuếch tán
- lạc đề
- Nói nhiều
- Nói nhiều
- Lú lưỡi
- cách diễn đạt uyển chuyển
- sự dài dòng
- trùng ngôn
- dài dòng, rườm rà
- gió
- số từ
- Dài dòng
- cường điệu
- phép nói quá
- Dài dòng
- lời nói quá
- Lặp thừa
- sự thừa thãi
- sự lặp lại
- tính lặp lại
- tính lặp lại
- Chủ nghĩa sáo rỗng
- Tính dài dòng
- dài dòng
- trang trí
- thêu
Nearest Words of circularity
Definitions and Meaning of circularity in English
circularity (n)
the roundness of a 2-dimensional figure
circularity (n.)
The quality or state of being circular; a circular form.
FAQs About the word circularity
Tính tuần hoàn
the roundness of a 2-dimensional figureThe quality or state of being circular; a circular form.
Vòng vo,vòng vo,sự lan rộng,khuếch tán,lạc đề,Nói nhiều,Nói nhiều,Lú lưỡi,cách diễn đạt uyển chuyển,sự dài dòng
ngắn gọn,sự nhỏ gọn,Súc tích,tính ngắn gọn,Giòn,súc tích,Sự súc tích,sự ngắn gọn,cô đọng
circularise => truyền đạt, circularisation => sự tuần hoàn, circular saw => Cưa đĩa, circular plane => Mặt phẳng hình tròn, circular measure => Đo hình tròn,