FAQs About the word circularise

truyền đạt

canvass by distributing letters, distribute circulars to, cause to become widely known

No synonyms found.

No antonyms found.

circularisation => sự tuần hoàn, circular saw => Cưa đĩa, circular plane => Mặt phẳng hình tròn, circular measure => Đo hình tròn, circular function => Hàm lượng giác,