Vietnamese Meaning of tawdries
đồ trang trí rẻ tiền
Other Vietnamese words related to đồ trang trí rẻ tiền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tawdries
Definitions and Meaning of tawdries in English
tawdries (pl.)
of Tawdry
FAQs About the word tawdries
đồ trang trí rẻ tiền
of Tawdry
No synonyms found.
No antonyms found.
taw => taw, tavernmen => Chủ quán rượu, tavernman => chủ quán rượu, taverning => nhà hàng, taverner => chủ quán rượu,