Vietnamese Meaning of tawery
nhà thuộc da
Other Vietnamese words related to nhà thuộc da
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tawery
Definitions and Meaning of tawery in English
tawery (n.)
A place where skins are tawed.
FAQs About the word tawery
nhà thuộc da
A place where skins are tawed.
No synonyms found.
No antonyms found.
tawer => thợ thuộc da, tawed => Đã thuộc da, tawdry => lòe loẹt, tawdriness => phô trương, tawdrily => chói lóa,