Vietnamese Meaning of bunking
trốn học
Other Vietnamese words related to trốn học
Nearest Words of bunking
Definitions and Meaning of bunking in English
bunking (p. pr. & vb. n.)
of Bunk
FAQs About the word bunking
trốn học
of Bunk
dễ chịu,Lên máy bay,cắm trại,nhà ở,chỗ ở,phòng,nơi trú ẩn,ban tặng,chỗ ở,Trại dã chiến
ném ra,đuổi ra
bunker mentality => tâm lý boong ke, bunker hill => Bunker Hill, bunker buster => bom phá hầm ngầm, bunker => boong ke, bunked => trốn học,