FAQs About the word bunking

trốn học

of Bunk

dễ chịu,Lên máy bay,cắm trại,nhà ở,chỗ ở,phòng,nơi trú ẩn,ban tặng,chỗ ở,Trại dã chiến

ném ra,đuổi ra

bunker mentality => tâm lý boong ke, bunker hill => Bunker Hill, bunker buster => bom phá hầm ngầm, bunker => boong ke, bunked => trốn học,