Vietnamese Meaning of bivouacking
Trại dã chiến
Other Vietnamese words related to Trại dã chiến
Nearest Words of bivouacking
Definitions and Meaning of bivouacking in English
bivouacking (n)
the act of encamping and living in tents in a camp
bivouacking (p. pr. & vb. n.)
of Bivouac
FAQs About the word bivouacking
Trại dã chiến
the act of encamping and living in tents in a campof Bivouac
du lịch ba lô,Cắm trại (bên ngoài),cắm trại,cắm trại,du lịch xe caravan,sống vất vả,bộ đồ giường (phía dưới),ngủ ra ngoài
ném ra,đuổi ra
bivouacked => đóng quân, bivouac => trại tạm bợ, bivium => ngã ba, bivious => phân đôi, bivial => Phân nhánh,