Vietnamese Meaning of bivariate
nhị biến
Other Vietnamese words related to nhị biến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bivariate
Definitions and Meaning of bivariate in English
bivariate (a)
having two variables
FAQs About the word bivariate
nhị biến
having two variables
No synonyms found.
No antonyms found.
bivalvular => thân mềm hai mảnh vỏ, bivalvous => Thân mềm hai mảnh vỏ, bivalvia => Thân mềm hai mảnh vỏ, bivalved => Hai mảnh vỏ, bivalve => Động vật hai mảnh vỏ,