Vietnamese Meaning of bivalvia
Thân mềm hai mảnh vỏ
Other Vietnamese words related to Thân mềm hai mảnh vỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bivalvia
Definitions and Meaning of bivalvia in English
bivalvia (n)
oysters; clams; scallops; mussels
FAQs About the word bivalvia
Thân mềm hai mảnh vỏ
oysters; clams; scallops; mussels
No synonyms found.
No antonyms found.
bivalved => Hai mảnh vỏ, bivalve => Động vật hai mảnh vỏ, bivalent => Hai giá trị, bivalency => sự hai giá, biuret => Biuret,