FAQs About the word billed

hóa đơn

having a beak or bill as specifiedof Bill, Furnished with, or having, a bill, as a bird; -- used in composition; as, broad-billed.

hôn,vuốt ve,ôm ấp,vuốt ve,yêu thương,cổ hẹp,làm tổ,âm mũi,áp vào lòng,vỗ

đã xóa,kéo xuống

billbug => Bọ vòi voi, billboard => Quảng cáo ngoài trời, billbeetle => Bọ cánh cứng, billard => bi-a, billage => làng,