FAQs About the word felt up

Sờ mó (verb)

change texture so as to become matted and felt-like

hóa đơn,hôn,vuốt ve,ôm ấp,bao bọc,Ôm,cổ hẹp,làm tổ,áp vào lòng,có chân

No antonyms found.

felt tip => Bút lông, felt hat => Mũ nỉ, felt fungus => Nấm nỉ, felt fern => Cây dương xỉ nỉ, felt => Nỉ,