Vietnamese Meaning of gen
Gen
Other Vietnamese words related to Gen
Nearest Words of gen
Definitions and Meaning of gen in English
gen (n)
informal term for information
FAQs About the word gen
Gen
informal term for information
thông tin,thông tin,tin tức,câu chuyện,lời khuyên,thông báo,trí tuệ,mục,thông điệp,tin đồn
No antonyms found.
gemul => Gemul, gemstone => đá quý, gems-horn => sừng ngọc, gemsbuck => gemsbok, gemsbok => [[Gemsbok]],