FAQs About the word tidbit

tidbit

a small tasty bit of foodA delicate or tender piece of anything eatable; a delicious morsel.

bit,kẹo,Con mèo,thanh lịch,quà tặng,đồ vật,miếng,điều trị,Món ngon,món tráng miệng

No antonyms found.

tidal zone => Vùng triều, tidal wave => sóng thần, tidal stream => Dòng hải lưu, tidal river => Sông thủy triều, tidal flow => thủy triều,