Vietnamese Meaning of cate
Con mèo
Other Vietnamese words related to Con mèo
Nearest Words of cate
Definitions and Meaning of cate in English
cate (n.)
Food. [Obs.] See Cates.
FAQs About the word cate
Con mèo
Food. [Obs.] See Cates.
kẹo,điều trị,thanh lịch,món tráng miệng,quà tặng,đồ vật,đồ trang trí,ngọt,tidbit,món ăn vặt
No antonyms found.
catclaw => Catclaw, catchy => bắt tai, catchwork => công việc bắt, catchword => từ khóa, catchweight => trọng lượng bắt được,