Vietnamese Meaning of armeria
Armeria
Other Vietnamese words related to Armeria
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of armeria
- armenian secret army for the liberation of armenia => Quân đội bí mật Armenia giải phóng Armenia
- armenian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Armenia
- armenian language => Tiếng Armenia
- armenian church => Nhà thờ Armenia
- armenian apostolic orthodox church => Giáo hội Tông truyền Armenia Chính thống
- armenian alphabet => Bảng chữ cái tiếng Armenia
- armenian => tiếng Armenia
- armenia => Armenia
- armed services => Lực lượng vũ trang
- armed service => quân đội
Definitions and Meaning of armeria in English
armeria (n)
shrubby or herbaceous low-growing evergreen perennials
FAQs About the word armeria
Armeria
shrubby or herbaceous low-growing evergreen perennials
No synonyms found.
No antonyms found.
armenian secret army for the liberation of armenia => Quân đội bí mật Armenia giải phóng Armenia, armenian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Armenia, armenian language => Tiếng Armenia, armenian church => Nhà thờ Armenia, armenian apostolic orthodox church => Giáo hội Tông truyền Armenia Chính thống,