Vietnamese Meaning of armet
Armet
Other Vietnamese words related to Armet
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of armet
- armerican cheddar => phô mai cheddar Mỹ
- armeria maritima => Cỏ biển
- armeria => Armeria
- armenian secret army for the liberation of armenia => Quân đội bí mật Armenia giải phóng Armenia
- armenian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Armenia
- armenian language => Tiếng Armenia
- armenian church => Nhà thờ Armenia
- armenian apostolic orthodox church => Giáo hội Tông truyền Armenia Chính thống
- armenian alphabet => Bảng chữ cái tiếng Armenia
- armenian => tiếng Armenia
Definitions and Meaning of armet in English
armet (n)
a medieval helmet with a visor and a neck guard
armet (n.)
A kind of helmet worn in the 14th, 15th, and 16th centuries.
FAQs About the word armet
Armet
a medieval helmet with a visor and a neck guardA kind of helmet worn in the 14th, 15th, and 16th centuries.
No synonyms found.
No antonyms found.
armerican cheddar => phô mai cheddar Mỹ, armeria maritima => Cỏ biển, armeria => Armeria, armenian secret army for the liberation of armenia => Quân đội bí mật Armenia giải phóng Armenia, armenian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Armenia,