Vietnamese Meaning of armigerous
có vũ khí
Other Vietnamese words related to có vũ khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of armigerous
Definitions and Meaning of armigerous in English
armigerous (a.)
Bearing arms.
FAQs About the word armigerous
có vũ khí
Bearing arms.
No synonyms found.
No antonyms found.
armiger => người mang vũ khí, armiferous => có vũ trang, armhole => nách áo, armguard => Bọ tay, arm-gret => hối tiếc về một cơ hội bị bỏ lỡ,