Vietnamese Meaning of armeria maritima
Cỏ biển
Other Vietnamese words related to Cỏ biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of armeria maritima
- armeria => Armeria
- armenian secret army for the liberation of armenia => Quân đội bí mật Armenia giải phóng Armenia
- armenian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Armenia
- armenian language => Tiếng Armenia
- armenian church => Nhà thờ Armenia
- armenian apostolic orthodox church => Giáo hội Tông truyền Armenia Chính thống
- armenian alphabet => Bảng chữ cái tiếng Armenia
- armenian => tiếng Armenia
- armenia => Armenia
- armed services => Lực lượng vũ trang
Definitions and Meaning of armeria maritima in English
armeria maritima (n)
tufted thrift of seacoasts and mountains of north temperate zone; occasionally grown as a ground cover
FAQs About the word armeria maritima
Cỏ biển
tufted thrift of seacoasts and mountains of north temperate zone; occasionally grown as a ground cover
No synonyms found.
No antonyms found.
armeria => Armeria, armenian secret army for the liberation of armenia => Quân đội bí mật Armenia giải phóng Armenia, armenian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Armenia, armenian language => Tiếng Armenia, armenian church => Nhà thờ Armenia,