FAQs About the word counterevidence

Bằng chứng phản bác

evidence that contradicts something (such as a hypothesis or claim)

Phản biện,bác bỏ,bác bỏ,bác bỏ,bác bỏ,phủ nhận

bằng chứng,bằng chứng,Lời khai,xác nhận,Tài liệu,nhận dạng,xác thực,nhân chứng,giấy chứng nhận,Xác nhận

countered => phản công, counterculturist => phản văn hóa, counterconspiracy => Chống âm mưu, counter-conspiracies => chứng cứ chống âm mưu, counterconspiracies => phản thuyết âm mưu,