Vietnamese Meaning of counter-blows

đòn đáp trả

Other Vietnamese words related to đòn đáp trả

Definitions and Meaning of counter-blows in English

counter-blows

an action taken in reprisal

FAQs About the word counter-blows

đòn đáp trả

an action taken in reprisal

móc,đòn,cú đấm vào người,đoạn phim ngắn,Đòn đối kháng,bộ đếm,đòn đáp trả,phản đòn,đấm,cú đấm thỏ

No antonyms found.

counterblows => đòn phản công, counterblockade => bảo vệ ngược lại, counterbalancing => đối trọng, counterattacker => Kẻ phản công, counterassault => phản công,