Vietnamese Meaning of counteraccusation
lời buộc tội ngược lại
Other Vietnamese words related to lời buộc tội ngược lại
Nearest Words of counteraccusation
Definitions and Meaning of counteraccusation in English
counteraccusation
an accusation made in response to another accusation
FAQs About the word counteraccusation
lời buộc tội ngược lại
an accusation made in response to another accusation
cáo buộc,Sự buộc tội,cáo buộc,kết án,phản công,Phân biệt đối xử,lên án,Luận tội,hàm ý,đơn xin
No antonyms found.
countenancing => ủng hộ, countenances => khuôn mặt, countenanced => chấp nhận, counted (up to) => đếm (tới), counted (out) => đếm (ra),