FAQs About the word confutation

bác bỏ

the speech act of refuting conclusively, evidence that refutes conclusively

bác bỏ,bác bỏ,bác bỏ,Phản biện,Bằng chứng phản bác,phủ nhận

bằng chứng,bằng chứng,Lời khai,nhân chứng,xác nhận,Xác nhận,Tài liệu,nhận dạng,xác thực,xác minh

confutable => Có thể phản bác, confusion => Lẫn lộn, confusingly => khó hiểu, confusing => bối rối, confusedness => sự nhầm lẫn,