FAQs About the word counterorder

lệnh đối lập

a contradicting or countermanding order

Hủy lệnh,luật,ủy quyền,đơn thuốc,yêu cầu,Quy tắc,sắc lệnh,nhu cầu,hướng,cấp thiết

đơn kháng cáo,đơn thỉnh cầu,đơn xin,lời thỉnh cầu,đề xuất,khuyến cáo,gợi ý,khẩn trương

countermanding => lệnh phản đối, countermanded => phản đối, counterinsurgencies => chống phiến loạn, countering => chống lại, counter-influences => chống ảnh hưởng,