Vietnamese Meaning of counterorder
lệnh đối lập
Other Vietnamese words related to lệnh đối lập
Nearest Words of counterorder
- countermanding => lệnh phản đối
- countermanded => phản đối
- counterinsurgencies => chống phiến loạn
- countering => chống lại
- counter-influences => chống ảnh hưởng
- counterinfluences => ảnh hưởng đối lập
- counterinfluence => tác động ngược lại
- counter-incentives => chống khuyến khích
- counterincentives => các yếu tố chống động lực
- counterincentive => sự chống lại
Definitions and Meaning of counterorder in English
counterorder
a contradicting or countermanding order
FAQs About the word counterorder
lệnh đối lập
a contradicting or countermanding order
Hủy lệnh,luật,ủy quyền,đơn thuốc,yêu cầu,Quy tắc,sắc lệnh,nhu cầu,hướng,cấp thiết
đơn kháng cáo,đơn thỉnh cầu,đơn xin,lời thỉnh cầu,đề xuất,khuyến cáo,gợi ý,khẩn trương
countermanding => lệnh phản đối, countermanded => phản đối, counterinsurgencies => chống phiến loạn, countering => chống lại, counter-influences => chống ảnh hưởng,