Vietnamese Meaning of countermanded

phản đối

Other Vietnamese words related to phản đối

Definitions and Meaning of countermanded in English

countermanded

the revocation of an order or command, to revoke (a command) by a contrary order, to recall or order back by a superseding contrary order, to recall or order back by a contrary order, to cancel a previous command, a contrary order

FAQs About the word countermanded

phản đối

the revocation of an order or command, to revoke (a command) by a contrary order, to recall or order back by a superseding contrary order, to recall or order ba

đã hủy,đã hủy,sa thải,huỷ bỏ,lật úp,Bãi bỏ,bãi bỏ,rút lui,giảm,đã bị bãi bỏ

ban hành,được thành lập,thành lập,thành lập,Đặt,cho phép,được chấp nhận,được ủy quyền,tán thành,xác nhận

counterinsurgencies => chống phiến loạn, countering => chống lại, counter-influences => chống ảnh hưởng, counterinfluences => ảnh hưởng đối lập, counterinfluence => tác động ngược lại,