Vietnamese Meaning of aiming
nhắm
Other Vietnamese words related to nhắm
Nearest Words of aiming
Definitions and Meaning of aiming in English
aiming (p. pr. & vb. n.)
of Aim
FAQs About the word aiming
nhắm
of Aim
đúc,đạo diễn,tập trung,tiêu đề,nắm giữ,thiết lập,uốn cong,tập trung,san phẳng,san phẳng
ngăn ngừa,uốn cong,làm chệch hướng,chuyển hướng,điều động,đường vòng,tái định hướng,chuyển hướng nhầm
aimer => yêu, aimee semple mcpherson => Aimee Semple McPherson, aimed => nhắm đến, aim => mục tiêu, ailurus fulgens => Gấu mèo đỏ,