Vietnamese Meaning of aimlessness
vô định
Other Vietnamese words related to vô định
Nearest Words of aimlessness
Definitions and Meaning of aimlessness in English
aimlessness (n)
the quality of lacking any definite purpose
FAQs About the word aimlessness
vô định
the quality of lacking any definite purpose
dàn diễn viên,trực tiếp,Tập trung,đầu,cầm,bộ,Uốn cong,Cô đặc,cấp độ,Xác định
tránh,đường cong,lệch,đường vòng,chuyển hướng,shunt,tái hướng,đường ray phụ
aimlessly => vô mục đích, aimless => không mục đích, aiming => nhắm, aimer => yêu, aimee semple mcpherson => Aimee Semple McPherson,