Vietnamese Meaning of foldaway
có thể gập lại
Other Vietnamese words related to có thể gập lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foldaway
Definitions and Meaning of foldaway in English
foldaway (s)
capable of being folded up and stored
FAQs About the word foldaway
có thể gập lại
capable of being folded up and stored
No synonyms found.
No antonyms found.
foldage => Không có gì, foldable => Có thể gấp lại được, fold up => gấp lại, fold => gấp, folate => axit folic,