Vietnamese Meaning of beheadal
bị chặt đầu
Other Vietnamese words related to bị chặt đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beheadal
- behaviouristic psychology => Tâm lý học hành vi
- behaviouristic => hành vi
- behaviourist => hành vi chủ nghĩa
- behaviourism => chủ nghĩa hành vi
- behavioural => hành vi
- behaviour => hành vi
- behavioristic psychology => Tâm lý học hành vi
- behavioristic => hành vi chủ nghĩa
- behaviorist => Người theo thuyết hành vi
- behaviorism => thuyết hành vi
Definitions and Meaning of beheadal in English
beheadal (n.)
Beheading.
FAQs About the word beheadal
bị chặt đầu
Beheading.
No synonyms found.
No antonyms found.
behaviouristic psychology => Tâm lý học hành vi, behaviouristic => hành vi, behaviourist => hành vi chủ nghĩa, behaviourism => chủ nghĩa hành vi, behavioural => hành vi,