Vietnamese Meaning of behaviouristic psychology
Tâm lý học hành vi
Other Vietnamese words related to Tâm lý học hành vi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of behaviouristic psychology
- behaviouristic => hành vi
- behaviourist => hành vi chủ nghĩa
- behaviourism => chủ nghĩa hành vi
- behavioural => hành vi
- behaviour => hành vi
- behavioristic psychology => Tâm lý học hành vi
- behavioristic => hành vi chủ nghĩa
- behaviorist => Người theo thuyết hành vi
- behaviorism => thuyết hành vi
- behavioral => theo hành vi
Definitions and Meaning of behaviouristic psychology in English
behaviouristic psychology (n)
an approach to psychology that emphasizes observable measurable behavior
FAQs About the word behaviouristic psychology
Tâm lý học hành vi
an approach to psychology that emphasizes observable measurable behavior
No synonyms found.
No antonyms found.
behaviouristic => hành vi, behaviourist => hành vi chủ nghĩa, behaviourism => chủ nghĩa hành vi, behavioural => hành vi, behaviour => hành vi,