Vietnamese Meaning of behavioral

theo hành vi

Other Vietnamese words related to theo hành vi

Definitions and Meaning of behavioral in English

Wordnet

behavioral (a)

of or relating to behavior

FAQs About the word behavioral

theo hành vi

of or relating to behavior

thái độ,thái độ,hành động,địa chỉ,ổ bi,đặc trưng,hành vi,hành vi,thái độ,Phép lịch sự

No antonyms found.

behavior therapy => Liệu pháp hành vi, behavior modification => Sửa đổi hành vi, behavior => hành vi, behaving => cư xử, behaved => cư xử,