Vietnamese Meaning of croaky
khàn khàn
Other Vietnamese words related to khàn khàn
Nearest Words of croaky
Definitions and Meaning of croaky in English
croaky (s)
like the sounds of frogs and crows
FAQs About the word croaky
khàn khàn
like the sounds of frogs and crows
thô lỗ,khàn,husky,Thô,ếch ộp ộp,lưới,sỏi,sỏi,mài,khàn khàn
dịu dàng,vàng,chất lỏng,ngọt ngào,nhẹ nhàng,mịn,mềm,làm dịu,ngọt,mềm mại
croaking => ếch ộp ộp, croaker => Cá kim hoa, croak => kêu ộp ộp, cro => vương miện, crna gora => Montenegro,