FAQs About the word killesse

nhà thờ

A gutter, groove, or channel., A hipped roof.

No synonyms found.

No antonyms found.

killer whale => Cá voi sát thủ, killer t cell => Tế bào T gây độc tế bào, killer cell => Tế bào sát thủ, killer bee => Ong sát thủ, killed => giết,