FAQs About the word killing field

Cánh đồng chết

(usually plural) an area where many people have died (usually by massacre or genocide during war or violent civil disturbance)

Tuyến chiến đấu,trước,Tuyến đầu,Bãi chiến trường,đất,Bãi chiến,đầu cầu,cánh đồng,chỗ đứng

No antonyms found.

killikinick => Killikinick, killifish => Cá killi, killesse => nhà thờ, killer whale => Cá voi sát thủ, killer t cell => Tế bào T gây độc tế bào,