Vietnamese Meaning of battlefield
Bãi chiến trường
Other Vietnamese words related to Bãi chiến trường
Nearest Words of battlefield
Definitions and Meaning of battlefield in English
battlefield (n)
a region where a battle is being (or has been) fought
FAQs About the word battlefield
Bãi chiến trường
a region where a battle is being (or has been) fought
Bãi chiến,cánh đồng,đất,Chiến trường danh dự,trước,Tuyến chiến đấu,đầu cầu,đầu cầu,chỗ đứng,Tuyến đầu
No antonyms found.
battledore and shuttlecock => Vợt và quả cầu cầu lông, battledore => Vợt cầu lông, battledoor => Vợt, battled => chiến đấu, battle-axe => rìu chiến,