FAQs About the word battle line

Tuyến chiến đấu

the line along which warring troops meet

trước,Tuyến đầu,Bãi chiến trường,Bãi chiến,cánh đồng,chỗ đứng,đất,đầu cầu,đầu cầu,Cánh đồng chết

No antonyms found.

battle group => nhóm tác chiến, battle fleet => Hạm đội chiến đấu, battle flag => cờ chiến trận, battle fatigue => mệt mỏi chiến đấu, battle dress => Đồng phục chiến đấu,