FAQs About the word battle group

nhóm tác chiến

an army unit usually consisting of five companies

No synonyms found.

No antonyms found.

battle fleet => Hạm đội chiến đấu, battle flag => cờ chiến trận, battle fatigue => mệt mỏi chiến đấu, battle dress => Đồng phục chiến đấu, battle damage => Thiệt hại trong trận chiến,