FAQs About the word battle cry

Tiếng hò reo chiến đấu

a yell intended to rally a group of soldiers in battle, a slogan used to rally support for a cause

tiếng hò chiến 斗,Cliché,sáo rỗng,châm ngôn,phương châm,biểu ngữ,từ khóa,biểu hiện,Thành ngữ,khẩu hiệu

No antonyms found.

battle cruiser => Tàu tuần dương thiết giáp, battle born state => Battle Born State, battle => trận chiến, batting order => thứ tự đánh bóng, batting helmet => Mũ bảo hiểm đánh bóng chày,