Vietnamese Meaning of batting cage
Lồng tập đánh bóng chày
Other Vietnamese words related to Lồng tập đánh bóng chày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of batting cage
- batting coach => Huấn luyện viên đánh bóng
- batting glove => Găng tay bóng chày
- batting helmet => Mũ bảo hiểm đánh bóng chày
- batting order => thứ tự đánh bóng
- battle => trận chiến
- battle born state => Battle Born State
- battle cruiser => Tàu tuần dương thiết giáp
- battle cry => Tiếng hò reo chiến đấu
- battle damage => Thiệt hại trong trận chiến
- battle dress => Đồng phục chiến đấu
Definitions and Meaning of batting cage in English
batting cage (n)
a movable screen placed behind home base to catch balls during batting practice
FAQs About the word batting cage
Lồng tập đánh bóng chày
a movable screen placed behind home base to catch balls during batting practice
No synonyms found.
No antonyms found.
batting average => hiệu suất đánh bóng, batting => Bóng gậy, battery-powered => Dùng pin, battery-acid => Axit pin, battery charger => Bộ sạc pin,