Vietnamese Meaning of battle damage
Thiệt hại trong trận chiến
Other Vietnamese words related to Thiệt hại trong trận chiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of battle damage
- battle cry => Tiếng hò reo chiến đấu
- battle cruiser => Tàu tuần dương thiết giáp
- battle born state => Battle Born State
- battle => trận chiến
- batting order => thứ tự đánh bóng
- batting helmet => Mũ bảo hiểm đánh bóng chày
- batting glove => Găng tay bóng chày
- batting coach => Huấn luyện viên đánh bóng
- batting cage => Lồng tập đánh bóng chày
- batting average => hiệu suất đánh bóng
- battle dress => Đồng phục chiến đấu
- battle fatigue => mệt mỏi chiến đấu
- battle flag => cờ chiến trận
- battle fleet => Hạm đội chiến đấu
- battle group => nhóm tác chiến
- battle line => Tuyến chiến đấu
- battle of atlanta => Trận Atlanta
- battle of austerlitz => Trận Austerlitz
- battle of boyne => Trận chiến Boyne
- battle of britain => Trận chiến nước Anh
Definitions and Meaning of battle damage in English
battle damage (n)
loss of military equipment in battle
FAQs About the word battle damage
Thiệt hại trong trận chiến
loss of military equipment in battle
No synonyms found.
No antonyms found.
battle cry => Tiếng hò reo chiến đấu, battle cruiser => Tàu tuần dương thiết giáp, battle born state => Battle Born State, battle => trận chiến, batting order => thứ tự đánh bóng,