Vietnamese Meaning of battle cruiser
Tàu tuần dương thiết giáp
Other Vietnamese words related to Tàu tuần dương thiết giáp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of battle cruiser
- battle born state => Battle Born State
- battle => trận chiến
- batting order => thứ tự đánh bóng
- batting helmet => Mũ bảo hiểm đánh bóng chày
- batting glove => Găng tay bóng chày
- batting coach => Huấn luyện viên đánh bóng
- batting cage => Lồng tập đánh bóng chày
- batting average => hiệu suất đánh bóng
- batting => Bóng gậy
- battery-powered => Dùng pin
- battle cry => Tiếng hò reo chiến đấu
- battle damage => Thiệt hại trong trận chiến
- battle dress => Đồng phục chiến đấu
- battle fatigue => mệt mỏi chiến đấu
- battle flag => cờ chiến trận
- battle fleet => Hạm đội chiến đấu
- battle group => nhóm tác chiến
- battle line => Tuyến chiến đấu
- battle of atlanta => Trận Atlanta
- battle of austerlitz => Trận Austerlitz
Definitions and Meaning of battle cruiser in English
battle cruiser (n)
a cruiser of maximum speed and firepower
FAQs About the word battle cruiser
Tàu tuần dương thiết giáp
a cruiser of maximum speed and firepower
No synonyms found.
No antonyms found.
battle born state => Battle Born State, battle => trận chiến, batting order => thứ tự đánh bóng, batting helmet => Mũ bảo hiểm đánh bóng chày, batting glove => Găng tay bóng chày,