FAQs About the word carousal

ngựa quay

revelry in drinking; a merry drinking partyA jovial feast or festival; a drunken revel; a carouse.

Chén chú,say rượu,Mua sắm điên cuồng,bender,tượng bán thân,chè chén,say rượu,##trại họp bạn,vui chơi,còi

No antonyms found.

carotte => cà rốt, carotin => Caroten, carotidal => cảnh, carotid plexus => Tổ hợp thần kinh động mạch cảnh, carotid body => thân cảnh,