Vietnamese Meaning of jag
Jag
Other Vietnamese words related to Jag
- Chén chú
- xe bán tải
- đổi mới
- Mua sắm điên cuồng
- nổ tung
- pháo sáng
- Phấp phới
- tăng lên
- vụ nổ
- tái phát
- sự tái phát
- vòi phun
- tăng
- tăng giá
- tăng cường
- náo loạn
- trận đại hồng thủy
- dịch bệnh
- phun trào
- vụ nổ
- bùng lên
- chớp
- nhấp nháy
- lũ lụt
- Cơn gió mạnh
- cơn giận dữ
- bùng phát
- cơn
- vội vàng
- luồng
- tăng vọt
- bóng chuyền
Nearest Words of jag
Definitions and Meaning of jag in English
jag (n)
a sharp projection on an edge or surface
a slit in a garment that exposes material of a different color underneath; used in Renaissance clothing
a flap along the edge of a garment; used in medieval clothing
a bout of drinking or drug taking
jag (v)
cut teeth into; make a jagged cutting edge
jag (n.)
A notch; a cleft; a barb; a ragged or sharp protuberance; a denticulation.
A part broken off; a fragment.
A cleft or division.
A small load, as of hay or grain in the straw, or of ore.
A leather bag or wallet;
saddlebags.
Enough liquor to make a man noticeably drunk; a small load; a time or case of drunkeness; -- esp. in phr. To have a jag on, to be drunk.
jag (v. t.)
To cut into notches or teeth like those of a saw; to notch.
To carry, as a load; as, to jag hay, etc.
FAQs About the word jag
Jag
a sharp projection on an edge or surface, a slit in a garment that exposes material of a different color underneath; used in Renaissance clothing, a flap along
Chén chú,xe bán tải,đổi mới,Mua sắm điên cuồng,nổ tung,pháo sáng,Phấp phới,tăng lên,vụ nổ,tái phát
Yên tĩnh,sự sụt giảm,bế tắc
jafnea semitosta => Jafnea semitosta, jaffar umar thalib => Jafar Umar Talib, jaffar => Giả Phả, jaffa orange => Cam Jaffa, jaffa => Jaffa,