Vietnamese Meaning of jollification

Vui nhộn

Other Vietnamese words related to Vui nhộn

Definitions and Meaning of jollification in English

Wordnet

jollification (n)

a boisterous celebration; a merry festivity

Webster

jollification (n.)

A merrymaking; noisy festivity.

FAQs About the word jollification

Vui nhộn

a boisterous celebration; a merry festivityA merrymaking; noisy festivity.

lễ kỷ niệm,sự vui vẻ,lễ hội,lễ hội,vui vẻ,Vui vẻ,niềm vui,Niềm vui,vui mừng,tiệc tùng

màu đen,bóng tối,ủ dột,u ám,nỗi buồn,đau lòng,Đau lòng,u sầu,đau khổ,Tang tóc

jolliet => Jolliet, jollies => những câu chuyện cười, joll => vui chơi, joliot-curie => Joliot-Curie, joliot => Joliot,