Vietnamese Meaning of heartbreak
Đau lòng
Other Vietnamese words related to Đau lòng
- đau đớn
- nỗi buồn
- Buồn
- sự đau đớn
- cảm giác tội lỗi
- đau lòng
- đau
- Hối hận
- Buồn
- đau khổ
- đau buồn
- thống khổ
- Blues
- hối hận
- chán nản
- chứng trầm cảm
- sự hoang tàn
- tuyệt vọng
- sự chán nản
- đau khổ
- bế tắc
- buồn
- đau đớn
- sự ảm đạm
- bãi rác
- ủ dột
- u ám
- buồn thảm
- Đau lòng
- Buồn
- Trầm cảm
- u sầu
- Sự đau khổ
- đau khổ
- Chèn ép
- hối tiếc
- phố
- xấu hổ
- Sự hối tiếc
- tra tấn
- Bất hạnh
- khốn khổ
- phước lành
- hạnh phúc
- cổ vũ
- sự vui vẻ
- niềm vui
- cực khoái
- hân hoan
- trạng thái sung sướng
- phấn khởi
- sự tràn đầy
- hân hoan
- hạnh phúc
- niềm vui
- Glee
- hạnh phúc
- niềm vui
- Niềm vui
- niềm vui
- Niềm hân hoan
- niềm vui
- niềm vui
- cực lạc
- Hạnh phúc
- sự vui vẻ
- hân hoan
- sự thích thú
- niềm vui
- vui vẻ
- đồng tính luyến ái
- niềm vui
- niềm vui
- hy vọng
- hài hước
- Vui vẻ
- vui vẻ
- Nhẹ nhõm
- niềm vui
- Niềm vui
- vui thích
- nội dung
- sự hài lòng
- sự hài lòng
- Niềm vui
- nắng
Nearest Words of heartbreak
Definitions and Meaning of heartbreak in English
heartbreak (n)
intense sorrow caused by loss of a loved one (especially by death)
heartbreak (n.)
Crushing sorrow or grief; a yielding to such grief.
FAQs About the word heartbreak
Đau lòng
intense sorrow caused by loss of a loved one (especially by death)Crushing sorrow or grief; a yielding to such grief.
đau đớn,nỗi buồn,Buồn,sự đau đớn,cảm giác tội lỗi,đau lòng,đau,Hối hận,Buồn,đau khổ
phước lành,hạnh phúc,cổ vũ,sự vui vẻ,niềm vui,cực khoái,hân hoan,trạng thái sung sướng,phấn khởi,sự tràn đầy
heartbeat => nhịp tim, heartache => đau lòng, heart ventricle => Tâm thất, heart valve => van tim, heart urchin => Cầu gai hình trái tim,