Vietnamese Meaning of heart surgeon
bác sĩ phẫu thuật tim mạch
Other Vietnamese words related to bác sĩ phẫu thuật tim mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heart surgeon
- heart specialist => Bác sĩ chuyên khoa tim
- heart rhythm => Nhịp tim
- heart rate => nhịp tim
- heart pea => Đậu Hà Lan hình trái tim
- heart of dixie => Trái tim của Dixie
- heart muscle => Cơ tim
- heart murmur => Tiếng thổi tim
- heart monitor => Máy theo dõi nhịp tim
- heart massage => mát xa tim
- heart line => Đường tim
Definitions and Meaning of heart surgeon in English
heart surgeon (n)
a specialist in cardiology; a specialist in the structure and function and disorders of the heart
FAQs About the word heart surgeon
bác sĩ phẫu thuật tim mạch
a specialist in cardiology; a specialist in the structure and function and disorders of the heart
No synonyms found.
No antonyms found.
heart specialist => Bác sĩ chuyên khoa tim, heart rhythm => Nhịp tim, heart rate => nhịp tim, heart pea => Đậu Hà Lan hình trái tim, heart of dixie => Trái tim của Dixie,