Vietnamese Meaning of applique
ứng dụng
Other Vietnamese words related to ứng dụng
- nổi
- thêu
- thêu
- quần áo
- thiết kế
- nâng cao
- Làm giàu
- viền trang trí bằng kim loại
- Bèo nhún
- phát triển mạnh
- lớp phủ đường
- mạ vàng
- lấp lánh
- cải thiện
- mẫu
- Vải voan
- Đồ trang trí
- chất làm đẹp
- trang trí.
- quốc huy
- đồ linh tinh
- chiến y phục cho ngựa
- ị
- trang trí
- đồ chơi
- người tô điểm
- trang trí
- Sư tử cái
- hình
- vẻ đẹp
- diềm xếp nếp
- đồ trang trí
- bèo nhún
- tua rua
- Trang trí
- Phong tỏa
- đồ trang trí
- đồ trang trí
- trang trí
- Phù hiệu
- bù trừ
- bẫy
- Cắt tỉa
- Chuông và còi
- huyên náo
- đồ đạc
Nearest Words of applique
- appliment => áp dụng
- applier => người nộp đơn
- appliedly => được áp dụng
- applied scientist => Nhà khoa học thực hành
- applied science => khoa học ứng dụng
- applied psychology => Tâm lý học ứng dụng
- applied mathematics => toán học ứng dụng
- applied math => toán ứng dụng
- applied anatomy => giải phẫu ứng dụng
- applied => áp dụng
Definitions and Meaning of applique in English
applique (n)
a decorative design made of one material sewn over another
applique (v)
sew on as a decoration
applique (a.)
Ornamented with a pattern (which has been cut out of another color or stuff) applied or transferred to a foundation; as, applique lace; applique work.
FAQs About the word applique
ứng dụng
a decorative design made of one material sewn over another, sew on as a decorationOrnamented with a pattern (which has been cut out of another color or stuff) a
nổi,thêu,thêu,quần áo,thiết kế,nâng cao,Làm giàu,viền trang trí bằng kim loại,Bèo nhún,phát triển mạnh
vết thâm,biến dạng,vết sẹo,điểm,vết bẩn,Vết,phá hoại
appliment => áp dụng, applier => người nộp đơn, appliedly => được áp dụng, applied scientist => Nhà khoa học thực hành, applied science => khoa học ứng dụng,