Vietnamese Meaning of applied science
khoa học ứng dụng
Other Vietnamese words related to khoa học ứng dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of applied science
- applied psychology => Tâm lý học ứng dụng
- applied mathematics => toán học ứng dụng
- applied math => toán ứng dụng
- applied anatomy => giải phẫu ứng dụng
- applied => áp dụng
- applicatory => dễ ứng dụng
- applicatorily => ứng dụng
- applicator => dụng cụ bôi
- applicative => Áp dụng
- applications programme => Chương trình ứng dụng
Definitions and Meaning of applied science in English
applied science (n)
the discipline dealing with the art or science of applying scientific knowledge to practical problems
FAQs About the word applied science
khoa học ứng dụng
the discipline dealing with the art or science of applying scientific knowledge to practical problems
No synonyms found.
No antonyms found.
applied psychology => Tâm lý học ứng dụng, applied mathematics => toán học ứng dụng, applied math => toán ứng dụng, applied anatomy => giải phẫu ứng dụng, applied => áp dụng,