FAQs About the word applied science

khoa học ứng dụng

the discipline dealing with the art or science of applying scientific knowledge to practical problems

No synonyms found.

No antonyms found.

applied psychology => Tâm lý học ứng dụng, applied mathematics => toán học ứng dụng, applied math => toán ứng dụng, applied anatomy => giải phẫu ứng dụng, applied => áp dụng,