Vietnamese Meaning of applications programme
Chương trình ứng dụng
Other Vietnamese words related to Chương trình ứng dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of applications programme
- application-oriented language => Ngôn ngữ theo ứng dụng
- application program => Chương trình ứng dụng
- application form => Mẫu đơn xin việc
- application => ứng dụng
- applicate => có thể áp dụng
- applicant => ứng viên
- applicancy => khả thi
- applicable => có thể áp dụng
- applicability => khả năng áp dụng
- appliance => thiết bị
- applicative => Áp dụng
- applicator => dụng cụ bôi
- applicatorily => ứng dụng
- applicatory => dễ ứng dụng
- applied => áp dụng
- applied anatomy => giải phẫu ứng dụng
- applied math => toán ứng dụng
- applied mathematics => toán học ứng dụng
- applied psychology => Tâm lý học ứng dụng
- applied science => khoa học ứng dụng
Definitions and Meaning of applications programme in English
applications programme (n)
a program that gives a computer instructions that provide the user with tools to accomplish a task
FAQs About the word applications programme
Chương trình ứng dụng
a program that gives a computer instructions that provide the user with tools to accomplish a task
No synonyms found.
No antonyms found.
application-oriented language => Ngôn ngữ theo ứng dụng, application program => Chương trình ứng dụng, application form => Mẫu đơn xin việc, application => ứng dụng, applicate => có thể áp dụng,