Vietnamese Meaning of applicant
ứng viên
Other Vietnamese words related to ứng viên
Nearest Words of applicant
- applicate => có thể áp dụng
- application => ứng dụng
- application form => Mẫu đơn xin việc
- application program => Chương trình ứng dụng
- application-oriented language => Ngôn ngữ theo ứng dụng
- applications programme => Chương trình ứng dụng
- applicative => Áp dụng
- applicator => dụng cụ bôi
- applicatorily => ứng dụng
- applicatory => dễ ứng dụng
Definitions and Meaning of applicant in English
applicant (n)
a person who requests or seeks something such as assistance or employment or admission
applicant (n.)
One who apples for something; one who makes request; a petitioner.
FAQs About the word applicant
ứng viên
a person who requests or seeks something such as assistance or employment or admissionOne who apples for something; one who makes request; a petitioner.
ứng cử viên,ứng viên,nhà hoạt động,đối thủ cạnh tranh,Đối thủ,mang thai,tràn đầy hy vọng,ứng cử viên,người tìm kiếm,người nộp đơn
người nhận giải thưởng,đương nhiệm,người giữ chức vụ,Học sinh bỏ học,người được vinh danh,người được đưa vào,người không phải ứng cử viên
applicancy => khả thi, applicable => có thể áp dụng, applicability => khả năng áp dụng, appliance => thiết bị, appliable => có thể áp dụng,