Vietnamese Meaning of applicate
có thể áp dụng
Other Vietnamese words related to có thể áp dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of applicate
- application => ứng dụng
- application form => Mẫu đơn xin việc
- application program => Chương trình ứng dụng
- application-oriented language => Ngôn ngữ theo ứng dụng
- applications programme => Chương trình ứng dụng
- applicative => Áp dụng
- applicator => dụng cụ bôi
- applicatorily => ứng dụng
- applicatory => dễ ứng dụng
- applied => áp dụng
Definitions and Meaning of applicate in English
applicate (a.)
Applied or put to some use.
applicate (v. i.)
To apply.
FAQs About the word applicate
có thể áp dụng
Applied or put to some use., To apply.
No synonyms found.
No antonyms found.
applicant => ứng viên, applicancy => khả thi, applicable => có thể áp dụng, applicability => khả năng áp dụng, appliance => thiết bị,